Терміни що містять Can | усі форми
Тематика | В'єтнамська | Іспанська |
комп., Майкр. | bảng cân đối | balance |
комп., Майкр. | bảng cân đối | balance de situación |
комп., Майкр. | Cán Bôi | Efecto de manchado |
комп., Майкр. | Cân bằng | Equilibrio |
комп., Майкр. | cân bằng lại | reequilibrar |
комп., Майкр. | căn dọc | alineación vertical |
комп., Майкр. | căn giữa | centrar |
комп., Майкр. | căn lề | justificación |
комп., Майкр. | Căn đều | justificar |
комп., Майкр. | dóng thẳng phải, căn phải | alinear a la derecha |
комп., Майкр. | giá trị căn R | valor R cuadrado |
комп., Майкр. | hộp căn chỉnh | cuadro de alineación |
комп., Майкр. | Windows Căn bản | Introducción a Windows |
комп., Майкр. | kết nối lân cận | proximidad |
комп., Майкр. | Ngăn cản thực hiện dữ liệu | Prevención de ejecución de datos |
комп., Майкр. | nhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâu | tarea con uso intensivo de recursos |
комп., Майкр. | phiếu ghi điểm cân bằng | Cuadro de mandos estratégico, Indicadores estratégicos de gestión |
комп., Майкр. | Thanh việc cần làm | Barra Tareas pendientes |
комп., Майкр. | toán tử, thao tác viên, cán bộ | operador |
комп., Майкр. | việc cần làm | pendiente |
комп., Майкр. | đường căn của thước | guía de regla |
комп., Майкр. | đường căn cơ sở | guía de línea base |
комп., Майкр. | đường căn lề | guía de margen |
комп., Майкр. | đường dẫn hướng căn chỉnh | guía de alineación |